ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nội dung" 1件

ベトナム語 nội dung
日本語 内容
マイ単語

類語検索結果 "nội dung" 2件

ベトナム語 sáng tạo nội dung
button1
日本語 コンテンツクリエイター
マイ単語
ベトナム語 nhà sáng tạo nội dung
日本語 コンテンツクリエーター
マイ単語

フレーズ検索結果 "nội dung" 5件

hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
内容を理解した
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
ghi chép lại nội dung buổi họp
会議の内容をメモする
thông báo nội dung cụ thể
具体的な内容を知らせる
chỉnh sữa một phần nội dung
内容の一部を修正する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |